• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ægəni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:57, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'ægəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
    to suffer agonies
    chịu nỗi thống khổ
    Cơn hấp hối
    Sự vui thích đến cực độ
    to be in an agony of joy
    vui sướng đến cực độ
    to pile on the agony
    khiến cho tình thế thêm bi thảm
    to prolong the agony
    kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề
    agony column
    (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
    agony aunt
    người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
    agony in red
    (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thống khổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Anguish, trouble, distress, suffering, misery, wretchedness,pain, pangs, woe, torment, throes, torture, affliction: For twodays his parents experienced the agony of not knowing whether hewas dead or alive.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 extreme mental or physical suffering.
    Asevere struggle.
    A column in a newspaper or magazine offering personal advice toreaders who write in.
    = personal column. [ME f. OF agonie orLL f. Gk agonia f. agon contest]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X