-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (v...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ægəni</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:57, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự vui thích đến cực độ
- to be in an agony of joy
- vui sướng đến cực độ
- to pile on the agony
- khiến cho tình thế thêm bi thảm
- to prolong the agony
- kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề
- agony column
- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
- agony aunt
- người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
- agony in red
- (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ