• /prə´lɔη/

    Thông dụng

    Cách viết khác prolongate

    Ngoại động từ

    Kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn
    to prolong a straigh line
    kéo dài một đường thẳng
    to prolong a visit
    kéo dài cuộc đi thăm
    to prolong a wall
    nối dài thêm một bức tường
    Phát âm kéo dài (một âm tiết...)
    prolong the agony
    làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ống ngưng

    Toán & tin

    kéo dài, mở rộng thác triển

    Xây dựng

    gia hạn

    Kỹ thuật chung

    kéo dài
    mở rộng

    Kinh tế

    nối dài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X