-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carry on , continue , delay , drag one’s feet , drag out * , hold , hold up , increase , lengthen , let it ride , make longer , pad * , perpetuate , protract , spin out * , stall , stretch , stretch out , draw out , elongate , extend , prolongate , spin , endure , last , persist , postpone , prorogue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ