• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    =====Thuộc loại tính từ =====
    =====Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)=====
    =====Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)=====
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]
    ::mở hé cửa
    ::mở hé cửa
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    14:06, ngày 11 tháng 3 năm 2010

    /ə´dʒa:/

    Thông dụng

    Thuộc loại tính từ
    Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
    to set the door ajar
    mở hé cửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    open , unclosed , unlatched , unshut

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    closed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X