• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[door]] [[ajar]]
    ::mở hé cửa
    ::mở hé cửa
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[open]] , [[unclosed]] , [[unlatched]] , [[unshut]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[closed]]

    09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ə´dʒa:/

    Thông dụng

    Tính từ
    Mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
    to set the door ajar
    mở hé cửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    open , unclosed , unlatched , unshut

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    closed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X