• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:35, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    === Y học===
    === Y học===
    =====amoni=====
    =====amoni=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====amôni=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'mounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Amoni

    Định ngữ

    (thuộc) amoni
    ammonium alum
    phèn amoni
    ammonium nitrate
    amoni-nitrat
    ammonium sulfate
    amoni-sunfat
    ammonium chloride
    amoni-clorua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    amoniac
    ammonium hydroxide
    dung dịch amoniac NH4OH

    Y học

    amoni

    Địa chất

    amôni

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X