• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giấu tên, ẩn danh, nặc danh===== ::to remain anonymous ::giấu tên ::an anonymous letter ::lá thư n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'nɔniməs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    18:00, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /ə'nɔniməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giấu tên, ẩn danh, nặc danh
    to remain anonymous
    giấu tên
    an anonymous letter
    lá thư nặc danh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu tên

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    không tên, vô danh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nặc danh
    Anonymous Call Rejection (ACR)
    từ chối cuộc gọi nặc danh
    Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
    giao thức chuyển tệp nặc danh
    anonymous FTP
    FTP nặc danh
    anonymous server
    server nặc danh
    anonymous user
    người dùng nặc danh

    Oxford

    Adj.

    Of unknown name.
    Of unknown or undeclared source orauthorship.
    Without character; featureless, impersonal.
    Anonymity n. anonymously adv. [LL anonymus f. Gk anonumosnameless (as AN-(1), onoma name)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X