• /ə'nɔniməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giấu tên, ẩn danh, nặc danh
    to remain anonymous
    giấu tên
    an anonymous letter
    lá thư nặc danh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giấu tên

    Y học

    không tên, vô danh

    Kỹ thuật chung

    nặc danh
    Anonymous Call Rejection (ACR)
    từ chối cuộc gọi nặc danh
    Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
    giao thức chuyển tệp nặc danh
    anonymous FTP
    FTP nặc danh
    anonymous server
    server nặc danh
    anonymous user
    người dùng nặc danh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    identified , known , named

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X