• Revision as of 23:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giấu tên, ẩn danh, nặc danh
    to remain anonymous
    giấu tên
    an anonymous letter
    lá thư nặc danh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu tên

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    không tên, vô danh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nặc danh
    Anonymous Call Rejection (ACR)
    từ chối cuộc gọi nặc danh
    Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
    giao thức chuyển tệp nặc danh
    anonymous FTP
    FTP nặc danh
    anonymous server
    server nặc danh
    anonymous user
    người dùng nặc danh

    Oxford

    Adj.

    Of unknown name.
    Of unknown or undeclared source orauthorship.
    Without character; featureless, impersonal.
    Anonymity n. anonymously adv. [LL anonymus f. Gk anonumosnameless (as AN-(1), onoma name)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X