• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước===== =====(văn học) tiền đề===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ænti´si:dənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::trước cái gì
    ::trước cái gì
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiền kiện=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===N. & adj.===
    +
    =====tiền kiện=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ænti´si:dənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
    (văn học) tiền đề
    (toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số
    (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
    ( số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
    to inquire into someone's antecedents
    điều tra lai lịch của ai
    a man of shady antecedents
    người lai lịch không rõ ràng

    Tính từ

    Ở trước, đứng trước, về phía trước
    to be antecedent to something
    trước cái gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiền kiện

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A preceding thing or circumstance.
    Gram. aword, phrase, clause, or sentence, to which another word (esp.a relative pronoun, usu. following) refers.
    (in pl.) pasthistory, esp. of a person.
    Logic the statement contained inthe 'if' clause of a conditional proposition.
    Adj.
    (oftenfoll. by to) previous.
    Presumptive, a priori.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X