-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước===== =====(văn học) tiền đề===== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ænti´si:dənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::trước cái gì::trước cái gì- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tiền kiện=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Toán & tin ===- ===N. & adj.===+ =====tiền kiện=====- + === Oxford===+ =====N. & adj.==========N.==========N.=====18:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
- to inquire into someone's antecedents
- điều tra lai lịch của ai
- a man of shady antecedents
- người lai lịch không rõ ràng
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- antecedent : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ