• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:mə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    02:47, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /'ɑ:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác armor

    Danh từ

    Áo giáp
    (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
    Các loại xe bọc sắt
    a chink in sb's armour
    điều sai lầm trong lập luận của ai

    Ngoại động từ

    Bọc sắt (xe bọc sắt...)

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    áo giáp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giáp

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ sắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc thép
    armour plate
    tấm bọc thép
    armour-plated
    bọc thép chống đạn
    vỏ bọc thép
    vỏ thép

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ

    Nguồn khác

    • armour : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    (US armor)
    N.
    A defensive covering, usu. of metal,formerly worn to protect the body in fighting.
    A (in fullarmour-plate) a protective metal covering for an armed vehicle,ship, etc. b armoured fighting vehicles collectively.
    Aprotective covering or shell on certain animals and plants.
    Heraldic devices.
    V.tr. (usu. as armoured adj.) provide witha protective covering, and often with guns (armoured car;armoured train). [ME f. OF armure f. L armatura: see ARMATURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X