• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'weit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'weit</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    * Ving:[[awaiting]]
    * Ving:[[awaiting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đợi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====đợi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Wait for.=====
    =====Wait for.=====

    20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'weit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đợi, chờ đợi
    to await somebody
    đợi ai
    to await a decision
    chờ đợi sự quyết định
    Để dự trữ cho, dành cho
    great honours await him
    những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đợi

    Oxford

    V.tr.
    Wait for.
    (of an event or thing) be in store for (asurprise awaits you). [ME f. AF awaitier, OF aguaitier (as AD-,waitier WAIT)]

    Tham khảo chung

    • await : National Weather Service
    • await : Corporateinformation
    • await : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X