-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anticipate , attend , be prepared for , be ready for , cool one’s heels , count on , hang around * , hang in , hang out * , hope , look for , look forward to , stay , sweat * , sweat it out , bargain for , depend on , wait , abide , expect , impend , pend , sweat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ