-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[everyone]] [[should]] [[be]] [[awake]] [[to]] [[his]] [[role]] [[in]] [[the]] [[collectivity]]::[[everyone]] [[should]] [[be]] [[awake]] [[to]] [[his]] [[role]] [[in]] [[the]] [[collectivity]]::mọi người nên nhận thức rõ vai trò của mình trong tập thể::mọi người nên nhận thức rõ vai trò của mình trong tập thể+ ===Hình Thái từ===+ * V_ing: [[awaking]]+ * past: [[awoke]]+ * PP: [[awoken]]== Xây dựng==== Xây dựng==02:28, ngày 30 tháng 11 năm 2007
/ə'weik/
Thông dụng
Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoked
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wake (up), awaken, get up, rouse or bestir oneself: WhenI awoke, she was standing over me with a pistol.
Awaken,animate, arouse, rouse, stimulate, revive, incite, excite,activate, alert, stir up, fan, kindle, ignite, fire: Marchesawaken my sense of patriotism.
Tham khảo chung
- awake : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ