-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoked=== =====Đánh thức, làm thức dậy===== =====(nghĩa bóng) làm thứ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /ə'weik/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:06, ngày 26 tháng 11 năm 2007
/ə'weik/
Thông dụng
Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoked
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wake (up), awaken, get up, rouse or bestir oneself: WhenI awoke, she was standing over me with a pistol.
Awaken,animate, arouse, rouse, stimulate, revive, incite, excite,activate, alert, stir up, fan, kindle, ignite, fire: Marchesawaken my sense of patriotism.
Tham khảo chung
- awake : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ