-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'beikən</font>'''/==========/'''<font color="red">'beikən</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: Xem [[save]]Xem [[save]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========thịt lợn muối xông khói==========thịt lợn muối xông khói=====::[[break]] [[fast]] [[bacon]]::[[break]] [[fast]] [[bacon]]Dòng 36: Dòng 34: ::[[slab]] [[bacon]]::[[slab]] [[bacon]]::thịt lợn muối xông khói đóng gói::thịt lợn muối xông khói đóng gói- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bacon bacon] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bacon bacon] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Cured meat from the back or sides of a pig.==========Cured meat from the back or sides of a pig.=====20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
thịt lợn muối xông khói
- break fast bacon
- thịt lợn muối xông khói điểm tâm
- dry salt-cured bacon
- thịt lợn muối xông khói khô
- fancy (cared) bacon
- thịt lợn muối xông khói mềm
- frozen bacon
- thịt lợn muối xông khói lạnh đông
- rindless bacon
- thịt lợn muối xông khói bì
- shingled bacon
- thịt lợn muối xông khói đóng gói
- skined bacon
- thịt lợn muối xông khói không bì
- slab bacon
- thịt lợn muối xông khói đóng gói
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ