• Revision as of 04:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bacteria

    Vi khuẩn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vi khuẩn (máy tính)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vi khuẩn
    flamentous bacterium
    vi khuẩn dạng sợi
    gas producing bacterium
    vi khuẩn tạo khí
    halophllic bacterium
    vi khuẩn ưa mặn
    lysogenic bacterium
    vi khuẩn phân giải
    malignant bacterium
    vi khuẩn gây bệnh
    parasitic bacterium
    vi khuẩn ký sinh
    soil bacterium
    vi khuẩn đất trồng
    sulphur bacterium
    vi khuẩn lưu huỳnh
    test bacterium
    vi khuẩn xét nghiệm
    thigmotactic bacterium
    vi khuẩn tiếp xúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vi khuẩn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. bacteria) a member of a large group of unicellularmicro-organisms lacking organelles and an organized nucleus,some of which can cause disease.
    Bacterial adj. [mod.L f. Gkbakterion dimin. of baktron stick]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X