-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">beik</font>'''/ ==========/'''<font color="red">beik</font>'''/ =====Dòng 19: Dòng 15: * V_ing : [[baking]]* V_ing : [[baking]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)=====- =====nung ủ (thép)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====nung ủ (thép)=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bake bake] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bake bake] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====nung (gạch)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nung (gạch)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm kết tụ==========làm kết tụ=====Dòng 48: Dòng 40: =====sấy==========sấy=====- =====sấy khô=====+ =====sấy khô=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bánh nướng==========bánh nướng=====- =====sự nướng=====+ =====sự nướng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bake bake] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bake bake] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A tr. cook (food) by dry heat in an oven or ona hot surface, without direct exposure to a flame. b intr.undergo the process of being baked.
A tr. (of the sun) affect byits heat, e.g. ripen (fruit). b intr. (e.g. of fruit) beaffected by the sun's heat.
US a social gathering at whichbaked food is eaten.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ