• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa mã lệnh)
    Hiện nay (05:29, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    :: [[string]] [[band]]
    :: [[string]] [[band]]
    :: dàn nhạc đàn dây
    :: dàn nhạc đàn dây
    - 
    ===ngoại động từ===
    ===ngoại động từ===
    =====buộc dải, buộc băng, đóng đai=====
    =====buộc dải, buộc băng, đóng đai=====
    Dòng 23: Dòng 22:
    =====[[when]] [[the]] [[band]] [[begins]] [[to]] [[play]]=====
    =====[[when]] [[the]] [[band]] [[begins]] [[to]] [[play]]=====
    ::khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
    ::khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự đóng đai=====
    =====sự đóng đai=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự phân lớp=====
    =====sự phân lớp=====
    - 
    =====sự tạo dải=====
    =====sự tạo dải=====
    - 
    =====sự tạo dải nhãn=====
    =====sự tạo dải nhãn=====
    - 
    =====sự tạo diềm=====
    =====sự tạo diềm=====
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=banding banding] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=banding&submit=Search banding] : amsglossary
     
    -
    *[http://www.birdcare.com/bin/showdict?banding banding] : birdcare
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banding banding] : Corporateinformation
     

    Hiện nay

    /´bændiη/

    Thông dụng

    danh từ

    dải, băng, đai, nẹp
    dải đóng gáy sách
    (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
    (vật lý) dải băng
    frequency band
    dải tần số
    short-waved band
    rađiô băng sóng ngắn
    đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
    dàn nhạc, ban nhạc
    string band
    dàn nhạc đàn dây

    ngoại động từ

    buộc dải, buộc băng, đóng đai
    làm nẹp
    kẻ, vạch, gạch
    tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

    Cấu trúc từ

    when the band begins to play
    khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

    Cơ khí & công trình

    sự đóng đai
    dải băng
    sự phân dải

    Xây dựng

    dây mảnh

    Điện lạnh

    sự đai quấn băng

    Kỹ thuật chung

    sự phân lớp
    sự tạo dải
    sự tạo dải nhãn
    sự tạo diềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X