• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngọn cờ)
    Dòng 30: Dòng 30:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====tựa đề lớn=====
    =====tựa đề lớn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====biểu ngữ=====
    =====biểu ngữ=====
    Dòng 40: Dòng 40:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====băng quảng cáo=====
    =====băng quảng cáo=====
    Dòng 55: Dòng 55:
    =====Leading, foremost, momentous, memorable, notable,important, noteworthy: The firm had a banner year, with profitsup 25 per cent.=====
    =====Leading, foremost, momentous, memorable, notable,important, noteworthy: The firm had a banner year, with profitsup 25 per cent.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====cờ hiệu=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 68: Dòng 72:
    =====Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]=====
    =====Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    15:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'bænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọn cờ
    the banner of freedom
    ngọn cờ tự do
    under the banner of Lenin
    dưới ngọn cờ của Lênin
    Biểu ngữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

    Định ngữ

    Tốt; quan trọng; hạng nhất
    banner year
    năm kỷ lục
    to carry the banner
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
    to follow (join) the banner of...
    đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
    to unfurl one's banner
    tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

    Toán & tin

    tựa đề lớn

    Kỹ thuật chung

    biểu ngữ
    cờ hiệu

    Kinh tế

    băng quảng cáo

    Nguồn khác

    • banner : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Standard, flag, pennant, ensign, burgee, gonfalon, pennon,streamer, banderole; symbol: The flag of the United States iscalled the star-spangled banner. He is seeking election underthe banner of the Tories.
    Adj.
    Leading, foremost, momentous, memorable, notable,important, noteworthy: The firm had a banner year, with profitsup 25 per cent.

    Xây dựng

    cờ hiệu

    Oxford

    N.

    A a large rectangular sign bearing a slogan or design andusu. carried on two side-poles or a crossbar in a demonstrationor procession. b a long strip of cloth etc. hung across astreet or along the front of a building etc. and bearing aslogan.
    A slogan or phrase used to represent a belief orprinciple.
    A flag on a pole used as the standard of a king,knight, etc., esp. in battle.
    (attrib.) US excellent,outstanding (a banner year in sales).
    Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X