• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ba:tə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    * V_ing : [[bartering]]
    * V_ing : [[bartering]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đổi chác=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đổi chác=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chuyển đổi=====
    =====chuyển đổi=====
    Dòng 35: Dòng 29:
    =====thay chỗ=====
    =====thay chỗ=====
    -
    =====thay thế=====
    +
    =====thay thế=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đổi chác hiện vật=====
    =====đổi chác hiện vật=====
    =====hoán vật=====
    =====hoán vật=====
    -
    =====người phục vụ ở quầy rượu=====
    +
    =====người phục vụ ở quầy rượu=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barter barter] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barter barter] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=barter&searchtitlesonly=yes barter] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=barter&searchtitlesonly=yes barter] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    20:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ba:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổi chác

    Ngoại động từ

    to barter sth for sth
    đổi cái gì để lấy cái gì
    to barter sth away
    bán rẻ, bán tháo cái gì
    to barter away one's honour
    bán rẻ danh dự của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đổi chác

    Kỹ thuật chung

    chuyển đổi
    đổi hàng
    thay chỗ
    thay thế

    Kinh tế

    đổi chác hiện vật
    hoán vật
    người phục vụ ở quầy rượu
    Tham khảo
    • barter : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. exchange (goods or services) without usingmoney.
    Intr. make such an exchange.
    N. trade by exchangeof goods.
    Barterer n. [prob. OF barater: see BARRATOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X