• /ba:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổi chác

    Ngoại động từ

    to barter sth for sth
    đổi cái gì để lấy cái gì
    to barter sth away
    bán rẻ, bán tháo cái gì
    to barter away one's honour
    bán rẻ danh dự của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đổi chác

    Kỹ thuật chung

    chuyển đổi
    đổi hàng
    thay chỗ
    thay thế

    Kinh tế

    đổi chác hiện vật
    hàng đổi hàng(Hợp Đồng)
    người phục vụ ở quầy rượu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X