• Revision as of 12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'beiənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi lê

    Ngoại động từ

    Đâm bằng lưỡi lê

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chốt ghép, chốt cài, lưỡi lê

    Chốt ghép, chốt cài, lưỡi lê

    Kỹ thuật chung

    lưỡi lê
    bayonet base
    đế đèn kiểu lưỡi lê
    bayonet joint
    khớp nối điện lưỡi lê
    Bayonet Network Connector (BNC)
    đầu nối mạng kiểu lưỡi lê

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A stabbing blade attachable to the muzzle of arifle.
    An electrical or other fitting engaged by being pushedinto a socket and twisted.
    V.tr. (bayoneted, bayoneting)stab with a bayonet. [F ba‹onnette, perh. f. Bayonne in SWFrance, where they were first made]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X