• (đổi hướng từ Bayoneted)
    /'beiənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi lê

    Ngoại động từ

    Đâm bằng lưỡi lê

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chốt ghép, chốt cài, lưỡi lê

    Chốt ghép, chốt cài, lưỡi lê

    Kỹ thuật chung

    lưỡi lê
    bayonet base
    đế đèn kiểu lưỡi lê
    bayonet joint
    khớp nối điện lưỡi lê
    Bayonet Network Connector (BNC)
    đầu nối mạng kiểu lưỡi lê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    knife , pierce , stab

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X