• Revision as of 01:46, ngày 25 tháng 9 năm 2010 by ThuyTrang (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen
    Nghĩa bóng: Con chiên ghẻ ; Kẻ không được mong đợi/ kẻ làm ô nhục/ xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng...

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ne’er-do-well , outcast , pariah , prodigal , reject , reprobate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X