• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bliːtʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:52, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /bliːtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất tẩy trắng

    Động từ

    Tẩy trắng, chuội

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm mất màu
    làm phai màu
    làm trắng
    tẩy trắng
    bleach liquid
    dung dịch tẩy trắng
    bleach out
    bột (đã) tẩy trắng
    bleach powder
    bột tẩy trắng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩy trắng

    Nguồn khác

    • bleach : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Whiten, lighten, fade, blanch, blench, Technical etiolate:My jeans are all bleached by the sun.
    N.
    Whitener, chlorine: Add a little bleach to the laundry.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. & intr. whiten by exposure to sunlight or by achemical process.
    N.
    A bleaching substance.
    The processof bleaching.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X