• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác bowlder ===Danh từ=== =====Tảng đá mòn===== =====(địa lý,địa chất) tảng lăn===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈboʊldər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:57, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ˈboʊldər/

    Thông dụng

    Cách viết khác bowlder

    Danh từ

    Tảng đá mòn
    (địa lý,địa chất) tảng lăn
    Đá cuội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tảng lăn
    erratic boulder
    tảng lăn trôi
    tảng lăn (địa chất)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá cuội
    boulder soil
    đất lẫn đá cuội
    boulder wall
    tường đá cuội to
    đá tảng
    boulder clay
    sét lẫn đá tảng
    boulder soil
    đất lẫn đá tảng
    boulder stream
    dòng đá tảng
    boulder wall
    tường đá tảng
    drift boulder
    đá tảng băng cuốn
    erratic boulder
    đá tảng lang thang
    erratic boulder
    đá tảng rải rác
    scratched boulder
    đá tảng khía
    striated boulder
    đá tảng có sọc
    striated boulder
    đá tảng có vân
    sỏi

    Oxford

    N.

    A large stone worn smooth by erosion.
    Boulder-clay Geol.a mixture of boulders etc. formed by deposition from massivebodies of melting ice, to give distinctive glacial formations.[short for boulderstone, ME f. Scand.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X