-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác bowlder ===Danh từ=== =====Tảng đá mòn===== =====(địa lý,địa chất) tảng lăn===== =...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈboʊldər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==03:57, ngày 8 tháng 2 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đá tảng
- boulder clay
- sét lẫn đá tảng
- boulder soil
- đất lẫn đá tảng
- boulder stream
- dòng đá tảng
- boulder wall
- tường đá tảng
- drift boulder
- đá tảng băng cuốn
- erratic boulder
- đá tảng lang thang
- erratic boulder
- đá tảng rải rác
- scratched boulder
- đá tảng khía
- striated boulder
- đá tảng có sọc
- striated boulder
- đá tảng có vân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ