• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quyền thuật, quyền Anh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bɔksiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:58, ngày 3 tháng 7 năm 2008

    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    viền (hàn)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng

    Nguồn khác

    • boxing : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.
    Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X