-
Boxing
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battle , glove game , mill * , prelim , prizefighting , pugilism , slugfest * , sparring , the ring , fistiana
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ