• Revision as of 17:58, ngày 3 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    viền (hàn)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng

    Nguồn khác

    • boxing : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.
    Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X