• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự phân ra, sự chia ra từng món (chi tiêu...))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'breikdaun</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:37, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'breikdaun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
    Sự sút sức, sự suy nhược
    nervous breakdown
    sự suy nhược thần kinh
    Sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
    the breakdown of the Roman Empire
    sự tan vỡ của đế quốc La Mã
    (điện học) sự đánh thủng
    electric breakdown
    sự đánh thủng điện môi
    (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
    Sự phân ra, sự chia ra từng món
    (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích
    Điệu múa bricđao (của người da đen)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lượng ép (khi rèn)
    sự ngừng máy
    sự phân hóa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hỏng (máy)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đánh thủng, sự phóng điện xuyên (điện môi)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phá vỡ
    sự đánh thủng điện
    breakdown of liquids
    sự đánh thủng (điện) chất lỏng
    breakdown of solids
    sự đánh thủng (điện) chất rắn
    sự hỏng
    network breakdown
    sự hỏng mạng
    sự hư hỏng
    sự lắng trong
    sự nghiền
    sự phá hủy
    sự phá vỡ
    sự phân hủy
    oil breakdown
    sự phân hủy của dầu
    sự quạt
    sự tán
    sự thông gió
    tai nạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    định giá từng món
    phân tích phí tổn (quảng cáo)
    sự hỏng hóc (về máy móc)
    sự phân ra từng món (chi tiêu ...)
    sự pan
    tách khoản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Collapse, downfall, failure, foundering; destruction,ruin: There was a breakdown of our computer system. Thearbitrators blamed a breakdown of communication between unionand management. 2 (mental) collapse, nervous breakdown, Colloqcrack-up: She had a bad breakdown after her daughter waskilled.
    Analysis, run-down, detailing, review; decomposition,itemization, classification, dissection, distillation,fractionation: I want a breakdown of these figures by noon. Thechemical breakdown of the substance indicated the presence ofarsenic.

    Oxford

    N.

    A a mechanical failure. b a loss of (esp. mental) healthand strength.
    A collapse or disintegration (breakdown ofcommunication).
    A detailed analysis (of statistics etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X