• /'breikdaun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
    Sự sút sức, sự suy nhược
    nervous breakdown
    sự suy nhược thần kinh
    Sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
    the breakdown of the Roman Empire
    sự tan vỡ của đế quốc La Mã
    (điện học) sự đánh thủng
    electric breakdown
    sự đánh thủng điện môi
    (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
    Sự phân ra, sự chia ra từng món
    (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích
    Điệu múa bricđao (của người da đen)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lượng ép (khi rèn)
    sự ngừng máy
    sự phân hóa

    Xây dựng

    sự hỏng (máy)

    Điện

    sự đánh thủng, sự phóng điện xuyên (điện môi)

    Kỹ thuật chung

    phá vỡ
    sự đánh thủng điện
    breakdown of liquids
    sự đánh thủng (điện) chất lỏng
    breakdown of solids
    sự đánh thủng (điện) chất rắn
    sự hỏng
    network breakdown
    sự hỏng mạng
    sự hư hỏng
    sự lắng trong
    sự nghiền
    sự phá hủy
    sự phá vỡ
    sự phân hủy
    oil breakdown
    sự phân hủy của dầu
    sự quạt
    sự tán
    sự thông gió
    tai

    Kinh tế

    định giá từng món
    phân tích phí tổn (quảng cáo)
    sự hỏng hóc (về máy móc)
    sự phân ra từng món (chi tiêu ...)
    sự pan
    tách khoản

    Địa chất

    sự phá hủy, sự hư hỏng, sự cố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X