• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bʌη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 25:
    *V-ed: [[Bunged]]
    *V-ed: [[Bunged]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cái then=====
    =====cái then=====
    -
    =====nút chốt lại=====
    +
    =====nút chốt lại=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái nút=====
    =====cái nút=====
    -
    =====máy ép cuộn=====
    +
    =====máy ép cuộn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bung bung] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bung bung] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đậy nút thùng=====
    =====đậy nút thùng=====
    =====nút thùng=====
    =====nút thùng=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bʌη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
    Nút thùng

    Ngoại động từ

    Đậy nút (thùng)
    (từ lóng) ném (đá...)
    to bung off
    (từ lóng) vội vã chạy trốn

    Tính từ

    (từ lóng) chết, ngoẻo
    Vỡ nợ
    to go bung
    chết, vỡ nợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái then
    nút chốt lại

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    máy ép cuộn
    Tham khảo
    • bung : Corporateinformation

    Kinh tế

    đậy nút thùng
    nút thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X