-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========buồng lái (tàu)==========buồng lái (tàu)=====Dòng 28: Dòng 26: =====cabin ô tô (thân xe)==========cabin ô tô (thân xe)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====buồng (nhỏ)=====+ =====buồng (nhỏ)==========hành khách đồng hành==========hành khách đồng hành======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cabin=====+ =====cabin=====- =====người đánh xe ngựa=====+ =====người đánh xe ngựa=====- =====phòng=====+ =====phòng==========quán nhỏ==========quán nhỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=cab cab] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[carriage]] , [[hack]] , [[hackney]] , [[jitney]] , [[taxi]] , [[taxicab]] , [[tourist car]] , [[hansom]] , [[locomotive]]- =====Taxi,taxi-cub,Obsolete (horse-drawn)hackney,hansom(cab); Old-fashioned US hack: A cab picked me up and dropped meat the hotel.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Ataxi.=====+ - + - =====The driver's compartment in a lorry,train,orcrane.=====+ - + - =====Hist. a hackney carriage.[abbr. of CABRIOLET]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , hack , hackney , jitney , taxi , taxicab , tourist car , hansom , locomotive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ