-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[cajole]] [[somebody]] [[into]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[cajole]] [[somebody]] [[into]] [[doing]] [[something]]::phỉnh phờ ai làm việc gì::phỉnh phờ ai làm việc gì+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[cajoled]]+ * V_ing : [[cajoling]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:58, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- cajole : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ