• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kætəlist</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kætəlist</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)=====
    =====(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====chất xúc tác=====
    =====chất xúc tác=====
    cac man hinh
    cac man hinh
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chất xúc tác=====
    =====chất xúc tác=====
    ::[[biochemical]] [[catalyst]]
    ::[[biochemical]] [[catalyst]]
    Dòng 31: Dòng 26:
    =====nhân tố kích thích=====
    =====nhân tố kích thích=====
    -
    =====vật xúc tác=====
    +
    =====vật xúc tác=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=catalyst catalyst] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=catalyst catalyst] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem. a substance that, without itself undergoing anypermanent chemical change, increases the rate of a reaction.=====
    =====Chem. a substance that, without itself undergoing anypermanent chemical change, increases the rate of a reaction.=====
    =====A person or thing that precipitates a change. [as CATALYSISafter analyst]=====
    =====A person or thing that precipitates a change. [as CATALYSISafter analyst]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kætəlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)

    Chuyên ngành

    Y học

    chất xúc tác

    cac man hinh

    Kinh tế

    chất xúc tác
    biochemical catalyst
    chất xúc tác hóa sinh
    fat-hardening catalyst
    chất xúc tác hidro hóa chất béo
    hydrogenation catalyst
    chất xúc tác hidro hóa
    organic catalyst
    chất xúc tác hữu cơ
    nhân tố kích thích
    vật xúc tác
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Chem. a substance that, without itself undergoing anypermanent chemical change, increases the rate of a reaction.
    A person or thing that precipitates a change. [as CATALYSISafter analyst]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X