• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Vui vẻ, hân hoan=====
    =====Vui vẻ, hân hoan=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(cheerier, cheeriest) lively; in good spirits; genial,cheering.=====
     
    -
    =====Cheerily adv. cheeriness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[lively]] , [[bright]] , [[happy]] , [[pleasant]] , [[sprightly]] , [[chipper]] , [[lighthearted]] , [[sunny]] , [[cheerful]] , [[festive]] , [[joyful]] , [[joyous]] , [[pleasing]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cheery cheery] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´tʃiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, hân hoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X