• /´tʃiəful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    a cheerful face
    bộ mặt hớn hở
    Vui mắt; vui vẻ
    a cheerful room
    căn phòng vui mắt
    a cheerful conversation
    câu chuyện vui vẻ
    Vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vui tươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X