• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé=====
    -
     
    +
    =====(điện học) cái ngắt điện=====
    -
    =====(điện học) bộ băm=====
    +
    =====bộ băm=====
    -
     
    +
    =====(từ lóng) răng=====
    =====(từ lóng) răng=====
    Dòng 18: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    Dòng 26: Dòng 25:
    =====bộ chỉnh lưu rung=====
    =====bộ chỉnh lưu rung=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====bộ ngắt quãng=====
    +
    =====bộ ngắt quãng=====
    ::[[electronic]] [[chopper]]
    ::[[electronic]] [[chopper]]
    ::bộ ngắt quãng điện tử
    ::bộ ngắt quãng điện tử
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====bộ ngắt quãng điện=====
    +
    =====bộ ngắt quãng điện=====
    ''Giải thích VN'': Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.
    ''Giải thích VN'': Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.
    -
    =====chỉnh lưu rung=====
    +
    =====chỉnh lưu rung=====
    -
    =====mạch ngắt quãng điện=====
    +
    =====mạch ngắt quãng điện=====
    ''Giải thích VN'': Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.
    ''Giải thích VN'': Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ đổi điện=====
    +
    =====bộ đổi điện=====
    ::[[chopper]] [[of]] [[opposite]] [[polarity]]
    ::[[chopper]] [[of]] [[opposite]] [[polarity]]
    ::bộ đổi điện đảo cực
    ::bộ đổi điện đảo cực
    -
    =====bộ tạo xung=====
    +
    =====bộ tạo xung=====
    -
    =====cái cắt điện=====
    +
    =====cái cắt điện=====
    -
    =====dao cắt=====
    +
    =====dao cắt=====
    -
    =====máy băm mảnh=====
    +
    =====máy băm mảnh=====
    =====máy rung=====
    =====máy rung=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====dao pha=====
    +
    =====dao pha=====
    =====người chặt=====
    =====người chặt=====
    Dòng 71: Dòng 70:
    =====US sl. a machine-gun.=====
    =====US sl. a machine-gun.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]

    03:45, ngày 24 tháng 10 năm 2008

    /´tʃɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
    Dao pha, dao bầu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
    (điện học) cái ngắt điện
    bộ băm
    (từ lóng) răng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy băm

    Điện lạnh

    bộ chỉnh lưu rung

    Điện tử & viễn thông

    bộ ngắt quãng
    electronic chopper
    bộ ngắt quãng điện tử

    Điện

    bộ ngắt quãng điện

    Giải thích VN: Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.

    chỉnh lưu rung
    mạch ngắt quãng điện

    Giải thích VN: Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.

    Kỹ thuật chung

    bộ đổi điện
    chopper of opposite polarity
    bộ đổi điện đảo cực
    bộ tạo xung
    cái cắt điện
    dao cắt
    máy băm mảnh
    máy rung

    Kinh tế

    dao pha
    người chặt
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A Brit. a short axe with a large blade. b a butcher'scleaver.
    Colloq. a helicopter.
    A device for regularlyinterrupting an electric current or light-beam.
    Colloq. atype of bicycle or motor cycle with high handlebars.
    (in pl.)Brit. sl. teeth.
    US sl. a machine-gun.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X