-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kə´lekt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==07:54, ngày 26 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Gather (together), get or bring or come or together,amass, accumulate, assemble, compile, pile up, heap up, rack up;convene, congregate, converge, rally, meet: A crowd hadcollected outside the mayor's home. They were collectingevidence for their case. 2 summon (up), draw (up), muster,gather (up), concentrate: She collected all her courage to askfor an increase in salary.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ