• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə´lekt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:54, ngày 26 tháng 6 năm 2008

    /kə´lekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tập hợp lại
    (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
    to collect news
    lượm tin
    to collect taxes
    thu thuế
    to collect letters
    lấy thư
    to collect stamps
    sưu tầm tem
    Tập trung (tư tưởng...)
    to collect oneself
    trấn tĩnh, bình tĩnh lại
    Suy ra, rút ra
    I collect from your words that...
    qua những lời anh nói tôi suy ra là...

    Nội động từ

    Tập hợp, tụ hợp lại
    Dồn lại, ứ lại, đọng lại
    rubbish collects
    rác ứ lại

    Danh từ

    Kinh cầu nguyện

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thu gom (dầu)

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    góp nhặt
    thu thập (dữ liệu)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    góp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gom góp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thu (tiền, thuế...)
    thu hộ (tiền hối phiếu)

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Gather (together), get or bring or come or together,amass, accumulate, assemble, compile, pile up, heap up, rack up;convene, congregate, converge, rally, meet: A crowd hadcollected outside the mayor's home. They were collectingevidence for their case. 2 summon (up), draw (up), muster,gather (up), concentrate: She collected all her courage to askfor an increase in salary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X