-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- debris , dregs , dross , junk , litter , lumber , offal , refuse , rubble , rummage , scrap , sweepings , trash , waste , balderdash , bilge * , bunkum , drivel , gibberish , hogwash , hooey , poppycock , rot * , stuff and nonsense , tommyrot , blather , claptrap , garbage , idiocy , piffle , rigmarole , tomfoolery , twaddle , bilge , bosh , crap , detritus , dreck , ejectamenta , foolishness , garble , leavings , nonsense , offscouring , pish , remains , riffraff , scoria , slop , tripe , trumpery , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ