• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị dồn nén===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nén, ép, co===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəmprest</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:26, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kəmprest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị dồn nén

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    nén, ép, co

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị ép (lò xo)
    bị nén
    được nén
    compressed nuclear matter
    vật chất hạt nhân được nén
    Compressed Serial Line Interface Protocol [Internet] (CompressedSerial Link Internet protocol) (CSLIP)
    Giao thức Internet tuyến nối tiếp được nén
    compressed signal
    tín hiệu được nén
    compressed speech
    tiếng nói được nén
    Compressed Volume File (CVF)
    tệp âm lượng được nén
    Digital Compressed (DCV)
    số được nén

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X