• (Khác biệt giữa các bản)
    (cân nhắc, xem xét)
    n (sửa)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    =====Đã được suy nghĩ chu đáo=====
    +
    =====Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc=====
    ::[[a]] [[considered]] [[opinion]]
    ::[[a]] [[considered]] [[opinion]]
    ::một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo
    ::một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo
    -
    cân nhắc, xem xét
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    09:00, ngày 29 tháng 9 năm 2009

    /kən´sidəd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc
    a considered opinion
    một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X