• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (16:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ku:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    ===== tiếng gù của bồ câu=====
    ===== tiếng gù của bồ câu=====
    -
     
    +
    === Động từ ===
    -
    ===Thán từ===
    +
    -
     
    +
    -
    (được dùng để biểu lộ sự kinh ngạc)
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Động từ ==
    +
    -
     
    +
    ===== (bồ câu) gù=====
    ===== (bồ câu) gù=====
    ===== nói thì thầm, thủ thỉ=====
    ===== nói thì thầm, thủ thỉ=====
     +
    :: [[to]] [[coo]] [[one's]] [[words]]
     +
    :: nói thì thầm
    -
    Eg: to coo one's words: nói thì thầm
     
    - 
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N., v., & int.===
     
    - 
    -
    =====N. a soft murmuring sound like that of a doveor pigeon.=====
     
    - 
    -
    =====V. (coos, cooed) 1 intr. make the sound of a coo.2 intr. & tr. talk or say in a soft or amorous voice.=====
     
    - 
    -
    =====Int.Brit. sl. expressing surprise or incredulity.=====
     
    - 
    -
    =====Cooingly adv.[imit.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=coo&submit=Search coo] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coo coo] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coo coo] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=coo&x=0&y=0 coo] : semiconductorglossary
    +
    :[[murmur]] , [[sound]] , [[utter]] , [[woo]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=coo coo] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Động từ]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=coo&searchtitlesonly=yes coo] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category: Động từ ]]
    +

    Hiện nay

    /ku:/

    Thông dụng

    Cách viết khác coney

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
    cony skin
    da thỏ
    (thương nghiệp) da lông thỏ
    tiếng gù của bồ câu

    Động từ

    (bồ câu) gù
    nói thì thầm, thủ thỉ
    to coo one's words
    nói thì thầm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    murmur , sound , utter , woo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X