• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây thừng nhỏ
    (giải phẫu) dây
    vocal cords
    dây thanh âm
    spinal cord
    dây cột sống
    Đường sọc nối (ở vải)
    Nhung kẻ
    ( số nhiều) quần nhung kẻ
    (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
    the cords of discipline
    những cái ràng buộc của kỷ luật
    Coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m 3)

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây thừng nhỏ

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    đường sọc nổi
    nhung kẻ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    lõi vỏ xe

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc bằng thừng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thừng, dây

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp (mềm)
    dây (mềm)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    dây xúp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dây
    dây (điện) mềm
    dây mềm
    dây thừng

    Giải thích EN: A rope or string that is made of several strands twisted or braided together.  .

    Giải thích VN: Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.

    ống dẫn (mềm)
    sợi xe
    sợi dây

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    String, line, twine; rope: Tie the cord around the parceltwice.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long thin flexible material made from severaltwisted strands. b a piece of this.
    Anat. a structure in thebody resembling a cord (spinal cord).
    A ribbed fabric, esp.corduroy. b (in pl.) corduroy trousers. c a cordlike rib onfabric.
    An electric flex.
    A measure of cut wood (usu. 128cu.ft., 3.6 cubic metres).
    A moral or emotional tie (cords ofaffection; fourfold cord of evidence).
    V.tr.
    Fasten orbind with cord.
    (as corded adj.) a (of cloth) ribbed. bprovided with cords. c (of muscles) standing out like tautcords.
    Cordlike adj. [ME f. OF corde f. L chorda f. Gkkhorde gut, string of musical instrument]

    Tham khảo chung

    • cord : National Weather Service
    • cord : Corporateinformation
    • cord : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X