• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy=====
    =====Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Irritable or morose.=====
     
    -
    =====(of handwriting) ill-formed andhard to decipher.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Perverse or cross-grained.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bad-tempered]] , [[cantankerous]] , [[cranky]] , [[cross]] , [[disagreeable]] , [[fretful]] , [[grouchy]] , [[grumpy]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[nasty]] , [[peevish]] , [[petulant]] , [[querulous]] , [[snappish]] , [[snappy]] , [[surly]] , [[testy]] , [[ugly]] , [[waspish]]
    -
    =====Difficult tounderstand.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Crabbedly adv. crabbedness n. [ME f. CRAB(1),assoc. with CRAB(2)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kræbid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
    Khó đọc
    crabbed writing
    chữ khó đọc
    Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X