• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Nghĩa mới.)
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====[[to]] [[crash]] [[in]] ([[on]])=====
    =====[[to]] [[crash]] [[in]] ([[on]])=====
    ::tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
    ::tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
     +
    ===Tính t­ừ===
     +
    =====Cấp tốc=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    08:26, ngày 29 tháng 10 năm 2008

    /kræʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thô (làm khăn lau...)
    Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
    Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
    (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ

    Nội động từ

    Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
    Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
    the aeroplane crashed on the hillside
    chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
    the car crashed into the gate
    chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
    (nghĩa bóng) phá sản

    Ngoại động từ

    Phá tan tành, phá vụn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
    to crash a party
    lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
    to crash the gate
    lẻn vào cửa không có vé

    Cấu trúc từ

    to crash in (on)
    tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập

    Tính t­ừ

    Cấp tốc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự va vỡ
    tai biến

    Giao thông & vận tải

    sự rơi (máy bay)
    sự va đụng
    sự va quệt (ôtô)

    Ô tô

    sự đụng xe

    Toán & tin

    bị sự cố
    sự cố chương trình
    sự hỏng chương trình
    Tham khảo
    • crash : Search MathWorld
    Tham khảo

    Xây dựng

    tiếng vỡ bể

    Y học

    đâm

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    hỏng hóc
    đổ vỡ
    phá hủy
    sự cố
    sự đổ
    tiếng nổ

    Kinh tế

    phá sản tài chính
    sự phá sản
    sự phá sản hàng loạt
    sự sụp đổ
    sụp đổ (công ty)
    Tham khảo
    • crash : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fall, topple: The vase crashed onto the stone floor.
    Force, drive, run, smash: He crashed the car into a wall.
    Bang, boom, explode: The thunder crashed all around us.
    N.
    Boom, bang, smash, explosion, blast: We heard a greatcrash as the building collapsed.
    Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X