• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Nghĩa mới.)
    (sửa lỗi)
    Dòng 36: Dòng 36:
    ===Tính t­ừ===
    ===Tính t­ừ===
    =====Cấp tốc=====
    =====Cấp tốc=====
    -
     
    +
    ::[[A]] [[crash]] [[course]]
    -
     
    +
    :: Khóa học cấp tốc
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự va vỡ=====
    +
    =====sự va vỡ=====
    =====tai biến=====
    =====tai biến=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====sự rơi (máy bay)=====
    +
    =====sự rơi (máy bay)=====
    -
    =====sự va đụng=====
    +
    =====sự va đụng=====
    =====sự va quệt (ôtô)=====
    =====sự va quệt (ôtô)=====
    Dòng 55: Dòng 55:
    =====sự đụng xe=====
    =====sự đụng xe=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bị sự cố=====
    +
    =====bị sự cố=====
    -
    =====sự cố chương trình=====
    +
    =====sự cố chương trình=====
    =====sự hỏng chương trình=====
    =====sự hỏng chương trình=====
    Dòng 69: Dòng 69:
    =====đâm=====
    =====đâm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị hỏng=====
    +
    =====bị hỏng=====
    -
    =====hỏng hóc=====
    +
    =====hỏng hóc=====
    -
    =====đổ vỡ=====
    +
    =====đổ vỡ=====
    -
    =====phá hủy=====
    +
    =====phá hủy=====
    -
    =====sự cố=====
    +
    =====sự cố=====
    -
    =====sự đổ=====
    +
    =====sự đổ=====
    =====tiếng nổ=====
    =====tiếng nổ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phá sản tài chính=====
    +
    =====phá sản tài chính=====
    -
    =====sự phá sản=====
    +
    =====sự phá sản=====
    -
    =====sự phá sản hàng loạt=====
    +
    =====sự phá sản hàng loạt=====
    -
    =====sự sụp đổ=====
    +
    =====sự sụp đổ=====
    =====sụp đổ (công ty)=====
    =====sụp đổ (công ty)=====
    Dòng 107: Dòng 107:
    =====Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.=====
    =====Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    04:10, ngày 23 tháng 12 năm 2008

    /kræʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thô (làm khăn lau...)
    Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
    Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
    (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ

    Nội động từ

    Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
    Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
    the aeroplane crashed on the hillside
    chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
    the car crashed into the gate
    chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
    (nghĩa bóng) phá sản

    Ngoại động từ

    Phá tan tành, phá vụn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
    to crash a party
    lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
    to crash the gate
    lẻn vào cửa không có vé

    Cấu trúc từ

    to crash in (on)
    tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập

    Tính t­ừ

    Cấp tốc
    A crash course
    Khóa học cấp tốc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự va vỡ
    tai biến

    Giao thông & vận tải

    sự rơi (máy bay)
    sự va đụng
    sự va quệt (ôtô)

    Ô tô

    sự đụng xe

    Toán & tin

    bị sự cố
    sự cố chương trình
    sự hỏng chương trình
    Tham khảo
    • crash : Search MathWorld
    Tham khảo

    Xây dựng

    tiếng vỡ bể

    Y học

    đâm

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    hỏng hóc
    đổ vỡ
    phá hủy
    sự cố
    sự đổ
    tiếng nổ

    Kinh tế

    phá sản tài chính
    sự phá sản
    sự phá sản hàng loạt
    sự sụp đổ
    sụp đổ (công ty)
    Tham khảo
    • crash : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fall, topple: The vase crashed onto the stone floor.
    Force, drive, run, smash: He crashed the car into a wall.
    Bang, boom, explode: The thunder crashed all around us.
    N.
    Boom, bang, smash, explosion, blast: We heard a greatcrash as the building collapsed.
    Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X