• (Khác biệt giữa các bản)
    n (CMH)
    Hiện nay (12:37, ngày 8 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (CMH)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Thành ngữ===
    ===Thành ngữ===
    -
    =====to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn sự thật.=====
    +
    =====to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn sự thật.=====
    :: [[I]] [[want]] [[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[party]] [[with]] [[you]], [[not]] [[Sarah]] - [[cross]] [[my]] [[heart]]!
    :: [[I]] [[want]] [[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[party]] [[with]] [[you]], [[not]] [[Sarah]] - [[cross]] [[my]] [[heart]]!
    -
    ::(Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Saral -hãy tin anh đi mà!
    +
    ::Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Saral -hãy tin anh đi mà!

    Hiện nay

    Từ điển thông dụng

    Thành ngữ

    to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật.
    I want to go to the party with you, not Sarah - cross my heart!
    Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Saral -hãy tin anh đi mà!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X