• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Dùi cui, gậy tày=====
    =====Dùi cui, gậy tày=====
    -
    ::[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[cudgels]] [[for]] [[somebody]]
    +
     
    -
    ::che chở ai, bảo vệ ai
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày=====
    =====Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày=====
    -
    ::[[to]] [[cudgel]] [[one's]] [[brain]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    Xem [[brain]]
    +
    =====[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[cudgels]] [[for]] [[somebody]]=====
     +
    ::che chở ai, bảo vệ ai
     +
    =====[[to]] [[cudgel]] [[one's]] [[brain]]=====
     +
    ::Xem [[brain]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:05, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'kʌdʤəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi cui, gậy tày

    Ngoại động từ

    Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày

    Cấu trúc từ

    to take up the cudgels for somebody
    che chở ai, bảo vệ ai
    to cudgel one's brain
    Xem brain

    Oxford

    N. & v.

    N. a short thick stick used as a weapon.
    V.tr.(cudgelled, cudgelling; US cudgeled, cudgeling) beat with acudgel.
    Cudgel one's brains think hard about a problem. takeup the cudgels (often foll. by for) make a vigorous defence.[OE cycgel, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X