• (đổi hướng từ Cudgels)
    /'kʌdʤəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi cui, gậy tày

    Ngoại động từ

    Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày

    Cấu trúc từ

    to take up the cudgels for somebody
    che chở ai, bảo vệ ai
    to cudgel one's brain
    Xem brain


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X